TT | MÃ HSSV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | NƠI SINH | NGHỀ TRÚNG TUYỂN |
1 | TC59.004 | Đặng Vũ An | 08/09/2006 | Nam | Hà Nội | KT Máy lạnh & ĐHKK |
2 | TC59.005 | Trần Phúc An | 28/10/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
3 | TC59.006 | Bùi Tuấn Anh | 01/10/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ thông tin |
4 | TC59.007 | Đồng Thị Lan Anh | 12/03/2006 | Nữ | Hà Nội | KT Chế biến món ăn |
5 | TC59.008 | Dương Hùng Anh | 02/01/2006 | Nam | Cần Thơ | KT Máy lạnh & ĐHKK |
6 | TC59.009 | Hoàng Lan Anh | 31/07/2006 | Nữ | Hà Nội | Công nghệ thông tin |
7 | TC59.010 | Lê Tuấn Anh | 01/11/2006 | Nam | Thái Bình | KT Máy lạnh & ĐHKK |
8 | TC59.011 | Lương Tuấn Anh | 12/12/2006 | Nam | Hà Tây | Điện tử công nghiệp |
9 | TC59.012 | Nguyễn Phú Anh | 18/08/2006 | Nam | Hà Tây | Điện công nghiệp |
10 | TC59.013 | Nguyễn Thị Kim Anh | 09/07/2006 | Nữ | Hà Tây | May thời trang |
11 | TC59.014 | Nguyễn Thị Mai Anh | 02/04/2006 | Nữ | Hà Tây | Kế toán doanh nghiệp |
12 | TC59.015 | Nguyễn Tiến Anh | 30/09/2006 | Nam | Hà Nội | KT Máy lạnh & ĐHKK |
13 | TC59.016 | Nguyễn Việt Anh | 03/12/2006 | Nam | Hà Nội | Điện công nghiệp |
14 | TC59.017 | Phùng Kỳ Anh | 07/02/2006 | Nam | Hà Nội | Công nghệ thông tin |
15 | TC59.018 | Trần Hải Anh | 14/11/2006 | Nam | Hà Tây | Điện công nghiệp |
16 | TC59.019 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 29/05/2006 | Nữ | Hà Tây | May thời trang |
17 | TC59.020 | Phạm Văn Bắc | 13/08/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ thông tin |
18 | TC59.021 | Lê Văn Bách | 20/11/2005 | Nam | Hà Nội | Điện tử công nghiệp |
19 | TC59.022 | Nguyễn Văn Biện | 05/03/2006 | Nam | Hà Tây | Điện công nghiệp |
20 | TC59.023 | Lê Thanh Bình | 17/08/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ thông tin |
21 | TC59.024 | Vũ Tuấn Bình | 29/12/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ ô tô |
22 | TC59.025 | Kiều Minh Chí | 03/09/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
23 | TC59.026 | Đỗ Lê Chính | 04/09/2006 | Nam | Hà Nội | Công nghệ ô tô |
24 | TC59.027 | Đào Vũ Công | 22/01/2006 | Nam | Hà Nội | Công nghệ thông tin |
25 | TC59.028 | Nguyễn Tất Công | 01/06/2006 | Nam | Hà Nội | Hàn |
26 | TC59.029 | Phạm Văn Công | 02/09/2006 | Nam | Hà Tây | Cắt gọt kim loại |
27 | TC59.030 | Hồ Mạnh Cường | 30/07/2005 | Nam | Hà Tây | Cắt gọt kim loại |
28 | TC59.031 | Phạm Đức Cường | 12/06/2006 | Nam | Hồ Chí Minh | KT Máy lạnh & ĐHKK |
29 | TC59.032 | Vũ Xuân Cường | 02/10/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ ô tô |
30 | TC59.033 | Bùi Hải Đăng | 28/12/2006 | Nam | Hà Nội | KT Máy lạnh & ĐHKK |
31 | TC59.034 | Bùi Tiến Đạt | 14/08/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ thông tin |
32 | TC59.035 | Đoàn Tiến Đạt | 30/09/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ thông tin |
33 | TC59.036 | Phùng Tiến Đỉnh | 07/07/2006 | Nam | Hà Tây | Cắt gọt kim loại |
34 | TC59.037 | Đỗ Văn Đông | 10/11/2006 | Nam | Hà Tây | Cắt gọt kim loại |
35 | TC59.038 | Nguyễn Minh Đức | 22/10/2006 | Nam | Hà Tây | KT SCLR máy tính |
36 | TC59.039 | Nguyễn Văn Đức | 08/11/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
37 | TC59.040 | Vũ Anh Đức | 15/12/2006 | Nam | Hà Tây | Điện công nghiệp |
38 | TC59.041 | Nguyễn Tuyết Dung | 15/05/2006 | Nữ | Hà Tây | KT Chế biến món ăn |
39 | TC59.042 | Nguyễn Tiến Dũng | 01/08/2006 | Nam | Sơn La | KT Máy lạnh & ĐHKK |
40 | TC59.043 | Nguyễn Việt Dũng | 05/09/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
41 | TC59.044 | Vũ Văn Dũng | 02/03/2006 | Nam | Hà Tây | KT SCLR máy tính |
42 | TC59.045 | Vũ Văn Dũng | 08/05/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ ô tô |
43 | TC59.046 | Lê Tùng Dương | 12/05/2006 | Nam | Hà Nội | Công nghệ ô tô |
44 | TC59.047 | Phạm Ngọc Dương | 11/08/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
45 | TC59.048 | Võ Chung Dương | 20/05/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ ô tô |
46 | TC59.049 | Vũ Nguyễn Tiến Duy | 16/06/2006 | Nam | Bắc Giang | Công nghệ thông tin |
47 | TC59.050 | Phan Trường Giang | 11/03/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ thông tin |
48 | TC59.051 | Nguyễn Thu Hà | 10/11/2006 | Nữ | Hà Tây | May thời trang |
49 | TC59.052 | Phạm Thị Thu Hà | 01/12/2006 | Nữ | Thanh Hóa | Kế toán doanh nghiệp |
50 | TC59.053 | Trần Ngọc Hào | 22/07/2006 | Nam | Hà Tây | Kế toán doanh nghiệp |
51 | TC59.054 | Lý Thị Hồng Hảo | 30/12/2006 | Nữ | Hà Tây | Kế toán doanh nghiệp |
52 | TC59.055 | Đoàn Thị Minh Hiền | 22/11/2006 | Nữ | Hà Tây | KT Chế biến món ăn |
53 | TC59.056 | Hoàng Đức Hiệp | 14/06/2006 | Nam | Hà Tây | KT Chế biến món ăn |
54 | TC59.057 | Nguyễn Trung Hiếu | 10/01/2006 | Nam | Hà Tây | Điện công nghiệp |
55 | TC59.058 | Phan Đức Hiếu | 31/05/2006 | Nam | Hà Tây | KT SCLR máy tính |
56 | TC59.059 | Đỗ Văn Hiệu | 01/02/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
57 | TC59.060 | Nguyễn Trần Như Hòa | 25/12/2006 | Nữ | Hà Tây | Kế toán doanh nghiệp |
58 | TC59.061 | Nguyễn Thị Hoàn | 27/04/2006 | Nữ | Bắc Ninh | May thời trang |
59 | TC59.062 | Lê Bật Hoàng | 04/06/2006 | Nam | Thanh Hóa | KT Máy lạnh & ĐHKK |
60 | TC59.063 | Nguyễn Bá Hoàng | 24/11/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ ô tô |
61 | TC59.064 | Nguyễn Huy Hoàng | 13/07/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ ô tô |
62 | TC59.065 | Nguyễn Việt Hoàng | 12/07/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
63 | TC59.066 | Phan Việt Hoàng | 22/08/2006 | Nam | Hà Tây | Hàn |
64 | TC59.067 | Vũ Huy Hoàng | 29/06/2006 | Nam | Hà Nội | Công nghệ ô tô |
65 | TC59.068 | Dương Mạnh Hùng | 03/05/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ thông tin |
66 | TC59.069 | Hoàng Phi Hùng | 04/10/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
67 | TC59.070 | Nguyễn Đức Hùng | 27/07/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ ô tô |
68 | TC59.071 | Nguyễn Phú Hùng | 11/08/2006 | Nam | Hà Nội | KT Chế biến món ăn |
69 | TC59.072 | Vũ Đức Hùng | 04/09/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ thông tin |
70 | TC59.073 | Vũ Mạnh Hùng | 23/08/2005 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
71 | TC59.074 | Nguyễn Tùng Hưng | 12/10/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
72 | TC59.075 | Vũ Dương Hưng | 08/01/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ thông tin |
73 | TC59.076 | Bùi Quang Huy | 13/01/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
74 | TC59.077 | Đặng Quang Huy | 03/04/2006 | Nam | Hà Tây | Điện công nghiệp |
75 | TC59.078 | Đỗ Quang Huy | 10/06/2006 | Nam | Hà Tây | Kế toán doanh nghiệp |
76 | TC59.079 | Hoàng Minh Huy | 12/12/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
77 | TC59.080 | Hoàng Quang Huy | 04/07/2006 | Nam | Hà Tây | Điện công nghiệp |
78 | TC59.081 | Lại Văn Huy | 24/08/2005 | Nam | Hà Tây | Công nghệ thông tin |
79 | TC59.082 | Ngô Quang Huy | 05/10/2006 | Nam | Hà Nội | Công nghệ thông tin |
80 | TC59.083 | Vũ Đức Huy | 25/09/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ ô tô |
81 | TC59.084 | Dương Minh Huyền | 03/10/2006 | Nữ | Hà Tây | KT Chế biến món ăn |
82 | TC59.085 | Trần Quang Khải | 22/03/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ ô tô |
83 | TC59.086 | Nguyễn Văn Khang | 06/11/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ ô tô |
84 | TC59.087 | Vũ Công Khanh | 12/01/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
85 | TC59.088 | Lương Duy Khánh | 11/10/2006 | Nam | Hà Tây | KT SCLR máy tính |
86 | TC59.089 | Trương Quốc Khánh | 07/06/2006 | Nam | Hà Tây | Điện công nghiệp |
87 | TC59.090 | Lê Diệu Khuyên | 04/09/2006 | Nữ | Hà Tây | Kế toán doanh nghiệp |
88 | TC59.091 | Nguyễn Trung Kiên | 24/09/2006 | Nam | Hà Nội | KT SCLR máy tính |
89 | TC59.092 | Nguyễn Bá Ngọc Lâm | 12/12/2006 | Nam | Hà Nội | Hàn |
90 | TC59.093 | Nguyễn Văn Lâm | 29/10/2006 | Nam | Hà Nội | Điện công nghiệp |
91 | TC59.094 | Bế Thị Lan | 18/04/2006 | Nữ | Hà Nội | May thời trang |
92 | TC59.095 | Đào Diệu Linh | 25/06/2006 | Nữ | Hà Tây | Kế toán doanh nghiệp |
93 | TC59.096 | Nguyễn Nhất Linh | 24/12/2005 | Nam | Hà Nội | Điện công nghiệp |
94 | TC59.097 | Vũ Gia Long | 03/04/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
95 | TC59.098 | Đỗ Phạm Khánh Ly | 12/10/2006 | Nữ | Hà Nội | Kế toán doanh nghiệp |
96 | TC59.099 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 29/10/2006 | Nữ | Hà Tây | Kế toán doanh nghiệp |
97 | TC59.100 | Nguyễn Trịnh Lưu Ly | 24/08/2006 | Nữ | Hà Tây | Kế toán doanh nghiệp |
98 | TC59.101 | Nguyễn Trịnh Phương Ly | 14/06/2006 | Nữ | Hà Tây | KT Chế biến món ăn |
99 | TC59.102 | Trần Đình Mạnh | 09/09/2006 | Nam | Hà Nội | KT Máy lạnh & ĐHKK |
100 | TC59.103 | Vũ Viết Mạnh | 05/10/2006 | Nam | Hà Nội | Điện công nghiệp |
101 | TC59.104 | Nguyễn Kim Minh | 06/11/2006 | Nam | Hà Tây | KT Chế biến món ăn |
102 | TC59.105 | Nguyễn Tuấn Minh | 19/06/2006 | Nam | Hà Nam | Điện tử công nghiệp |
103 | TC59.106 | Vũ Hiểu Minh | 26/10/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ ô tô |
104 | TC59.107 | Đoàn Hà My | 28/07/2006 | Nữ | Hà Nội | May thời trang |
105 | TC59.108 | Đồng Trọng Nghĩa | 20/01/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ thông tin |
106 | TC59.109 | Huỳnh Văn Nghĩa | 06/06/2006 | Nam | Hà Tây | Điện công nghiệp |
107 | TC59.110 | Lê Huy Ngọc | 06/04/2006 | Nam | Thanh Hóa | KT SCLR máy tính |
108 | TC59.111 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 16/08/2006 | Nữ | Hà Nội | Kế toán doanh nghiệp |
109 | TC59.112 | Nguyễn Chí Nguyên | 09/09/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
110 | TC59.113 | Phan Thảo Nguyên | 14/03/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
111 | TC59.114 | Đặng Hữu Nhất | 30/01/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
112 | TC59.115 | Hoàng Long Nhật | 12/09/2006 | Nam | Hà Nội | KT Máy lạnh & ĐHKK |
113 | TC59.116 | Hồ Ngọc Yến Nhi | 24/10/2006 | Nữ | Hà Tây | KT Chế biến món ăn |
114 | TC59.117 | Lê Yến Nhi | 16/05/2006 | Nữ | Hà Nội | KT Chế biến món ăn |
115 | TC59.118 | Nguyễn Tiến Phát | 01/07/2006 | Nam | Hà Tây | Điện công nghiệp |
116 | TC59.119 | Bùi Trần Phong | 15/08/2006 | Nam | Hà Tây | Hàn |
117 | TC59.120 | Nguyễn Hiểu Phong | 11/01/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
118 | TC59.121 | Vũ Hồng Phong | 03/10/2006 | Nam | Hà Nội | Công nghệ thông tin |
119 | TC59.122 | Vũ Tiến Phong | 12/12/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
120 | TC59.123 | Tạ Thế Phúc | 19/05/2006 | Nam | Hà Tây | Điện công nghiệp |
121 | TC59.124 | Trần Minh Phúc | 14/05/2006 | Nam | Hà Tây | Điện tử công nghiệp |
122 | TC59.125 | Nguyễn Anh Quân | 28/07/2006 | Nam | Hà Tây | Điện tử công nghiệp |
123 | TC59.126 | Nguyễn Anh Quân | 22/06/2006 | Nam | Hà Tây | KT Chế biến món ăn |
124 | TC59.127 | Nguyễn Duy Quân | 02/10/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ thông tin |
125 | TC59.128 | Lê Vinh Quang | 13/09/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
126 | TC59.129 | Nguyễn Phú Quang | 27/07/2006 | Nam | Hồ Chí Minh | KT Máy lạnh & ĐHKK |
127 | TC59.130 | Bùi Lê Thế Quốc | 10/10/2006 | Nam | Hà Nội | KT Máy lạnh & ĐHKK |
128 | TC59.131 | Lê Trung Quốc | 27/06/2006 | Nam | Hà Nội | Điện công nghiệp |
129 | TC59.132 | Nguyễn Quốc Quyền | 21/11/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ ô tô |
130 | TC59.133 | Nguyễn Văn Quyền | 23/07/2006 | Nam | Hà Tây | Điện tử công nghiệp |
131 | TC59.134 | Vũ Bá Quyền | 27/11/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
132 | TC59.135 | Văn Xuân Quỳnh | 12/04/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ ô tô |
133 | TC59.136 | Trần Quang Sáng | 28/02/2006 | Nam | Hà Tây | Điện công nghiệp |
134 | TC59.137 | Phạm Ngọc Sơn | 01/03/2006 | Nam | Hà Tây | KT Chế biến món ăn |
135 | TC59.138 | Trần Đình Sỹ | 25/01/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
136 | TC59.139 | Phùng Tiến Tài | 26/07/2006 | Nam | Hà Nội | KT Máy lạnh & ĐHKK |
137 | TC59.140 | Nguyễn Minh Tân | 21/11/2006 | Nam | Hà Tây | Cắt gọt kim loại |
138 | TC59.141 | Nguyễn Tiến Tân | 29/12/2006 | Nam | Hà Tây | Hàn |
139 | TC59.142 | Lương Hồng Thái | 09/07/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
140 | TC59.143 | Nguyễn Duy Thái | 27/04/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ thông tin |
141 | TC59.144 | Bùi Quang Thắng | 08/06/2006 | Nam | Hà Nội | KT Chế biến món ăn |
142 | TC59.145 | Lê Minh Thắng | 20/06/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
143 | TC59.146 | Lê Nhữ Thắng | 03/06/2006 | Nam | Hà Nội | Điện công nghiệp |
144 | TC59.147 | Nguyễn Văn Thắng | 16/10/2006 | Nam | Hà Tây | KT Chế biến món ăn |
145 | TC59.148 | Phạm Quyết Thắng | 27/02/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
146 | TC59.149 | Vũ Toàn Thắng | 16/10/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
147 | TC59.150 | Nghiêm Đức Thắng | 14/12/2006 | Nam | Hà Tây | Điện công nghiệp |
148 | TC59.151 | Đoàn Xuân Thanh | 25/02/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
149 | TC59.152 | Hoàng Thắng Thành | 12/03/2005 | Nam | Hà Tây | Điện tử công nghiệp |
150 | TC59.153 | Nguyễn Công Thành | 01/11/2006 | Nam | Lâm Đồng | Công nghệ ô tô |
151 | TC59.154 | Nguyễn Phúc Thành | 30/07/2006 | Nam | Hà Tây | KT Chế biến món ăn |
152 | TC59.155 | Nguyễn Thanh Thảo | 09/01/2006 | Nữ | Hà Tây | KT Chế biến món ăn |
153 | TC59.156 | Vũ Đức Thịnh | 24/07/2006 | Nam | Hà Nội | KT Chế biến món ăn |
154 | TC59.157 | Trần Văn Thoại | 05/09/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ thông tin |
155 | TC59.158 | Nguyễn Văn Thuận | 23/06/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ thông tin |
156 | TC59.159 | Trần Ngọc Tiến | 20/07/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
157 | TC59.160 | Lê Bật Tình | 28/12/2005 | Nam | Thanh Hóa | KT Máy lạnh & ĐHKK |
158 | TC59.161 | Ứng Doản Trà | 28/03/2006 | Nam | Thanh Hóa | Điện công nghiệp |
159 | TC59.162 | Hoàng Thị Thu Trang | 21/07/2006 | Nữ | Hà Nam | May thời trang |
160 | TC59.163 | Nguyễn Kiều Trang | 13/02/2006 | Nữ | Hà Tây | Kế toán doanh nghiệp |
161 | TC59.164 | Từ Đình Triển | 05/12/2005 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
162 | TC59.165 | Nguyễn Hữu Trọng | 08/11/2006 | Nam | Hà Nam | KT Máy lạnh & ĐHKK |
163 | TC59.166 | Phan Đức Trung | 17/11/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ ô tô |
164 | TC59.167 | Phan Văn Trường | 12/12/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ thông tin |
165 | TC59.168 | Phùng Văn Trường | 29/07/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ ô tô |
166 | TC59.169 | Vũ Ngọc Trường | 24/06/2006 | Nam | Hà Nội | Điện công nghiệp |
167 | TC59.170 | Hoàng Anh Tú | 25/03/2006 | Nam | Hà Nội | KT Máy lạnh & ĐHKK |
168 | TC59.171 | Nguyễn Anh Tú | 09/07/2006 | Nam | Hà Tây | Điện công nghiệp |
169 | TC59.172 | Đồng Văn Tuấn | 15/12/2006 | Nam | Hà Tây | Hàn |
170 | TC59.173 | Dương Văn Tuấn | 02/02/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ thông tin |
171 | TC59.174 | Trần Ngọc Tuấn | 16/02/2006 | Nam | Hà Nội | Công nghệ ô tô |
172 | TC59.175 | Từ Vũ Tuấn | 04/11/2006 | Nam | Hà Tây | Điện công nghiệp |
173 | TC59.176 | Nguyễn Quang Tùng | 23/01/2006 | Nam | Hà Nội | KT Chế biến món ăn |
174 | TC59.177 | Nguyễn Xuân Tùng | 03/08/2006 | Nam | Hà Tây | KT Máy lạnh & ĐHKK |
175 | TC59.178 | Lê Thị Tuyến | 17/02/2006 | Nữ | Hà Tây | Kế toán doanh nghiệp |
176 | TC59.179 | Lương Thị Ánh Tuyết | 24/07/2006 | Nữ | Hà Tây | KT Chế biến món ăn |
177 | TC59.180 | Nguyễn Thông Văn | 20/10/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ ô tô |
178 | TC59.181 | Nguyễn Thị Vang | 21/10/2006 | Nữ | Hà Tây | Kế toán doanh nghiệp |
179 | TC59.182 | Nguyễn Quốc Việt | 16/01/2006 | Nam | Hà Tây | Cắt gọt kim loại |
180 | TC59.183 | Nguyễn Tiến Việt | 12/12/2006 | Nam | Hà Tây | Hàn |
181 | TC59.184 | Nguyễn Như Vinh | 06/03/2006 | Nam | Hà Tây | KT SCLR máy tính |
182 | TC59.185 | Nguyễn Thành Vinh | 26/07/2006 | Nam | Hà Tây | KT Chế biến món ăn |
183 | TC59.186 | Nguyễn Tuấn Vinh | 06/09/2006 | Nam | Hà Tây | Hàn |
184 | TC59.187 | Đặng Văn Vĩnh | 10/03/2006 | Nam | Hà Tây | Cắt gọt kim loại |
185 | TC59.188 | Đào Hải Yến | 16/12/2006 | Nữ | Hà Nội | Công nghệ thông tin |
186 | TC59.189 | Vũ Thị Hải Yến | 15/05/2006 | Nữ | Hà Tây | KT Chế biến món ăn |
187 | TC59.190 | Trần Đình Chinh | 16/06/1999 | Nam | Đắk Lắk | KT máy lạnh và ĐHKK |
188 | TC59.191 | Phạm Huy Lê | 20/08/2006 | Nam | Thái Nguyên | Công nghệ thông tin |
189 | TC59.192 | Lê Anh Vũ | 29/06/2005 | Nam | Hà Nội | KT Chế biến món ăn |
190 | TC59.193 | Nguyễn Mạnh Tuân | 03/12/2006 | Nam | Hà Tây | Điện công nghiệp |
191 | TC59.194 | Nguyễn Minh Quân | 10/02/2006 | Nam | Hà Tây | Công nghệ ô tô |
192 | TC59.195 | Lại Văn Kiên | 19/12/2003 | Nam | Hà Tây | Công nghệ ô tô |
193 | TC59.196 | Nguyễn Huỳnh Tuyển | 13/01/2006 | Nam | Hà Tây | Điện tử công nghiệp |
194 | TC59.197 | Trần Văn Tuờng | 16/10/2003 | Nam | Hà Tây | Điện tử công nghiệp |
195 | TC59.198 | Bùi Văn Hoàng | 25/08/2003 | Nam | Hà Tây | Điện tử công nghiệp |
196 | TC59.199 | Nguyễn Văn Đạt | 24/08/2003 | Nam | Hà Tây | Công nghệ ô tô |
197 | TC59.200 | Đặng Hữu Đạt | 05/12/2006 | Nam | Hà Tây | KT máy lạnh và ĐHKK |
198 | TC59.201 | Nguyễn Anh Tuấn | 26/02/2006 | Nam | Hà Tây | Điện công nghiệp |
199 | CĐLT59.007 | Hoàng Xuân Tạo | 26/09/2004 | Nam | Hà Tây | KT máy lạnh và ĐHKK |
200 | CĐLT59.008 | Nguyễn Đức Quý | 06/11/2004 | Nam | Hà Tây | KT máy lạnh và ĐHKK |
201 | CĐLT59.009 | Nguyễn Thị Huệ | 11/12/1991 | Nữ | Hà Tây | KT chế biến món ăn |
202 | CĐLT59.010 | Hoàng Văn Lượng | 30/03/2003 | Nam | Nam Định | KT chế biến món ăn |
203 | CĐLT59.011 | Phạm Thị Băng Băng | 31/10/2003 | Nữ | Nam Định | Công nghệ thông tin |
204 | CĐLT59.012 | Nguyễn Đức Vương | 19/09/2004 | Nam | Hà Nội | Công nghệ thông tin |
205 | CĐLT59.014 | Trần Ngọc Huy | 12/04/2002 | Nam | Nam Định | KT chế biến món ăn |
206 | CĐLT59.015 | Dương Tuấn Anh | 01/06/2004 | Nam | Hà Nội | Điện công nghiệp |
207 | CĐLT59.016 | Nguyễn Văn Quyết | 29/03/2004 | Nam | Hà Nội | Điện công nghiệp |
208 | CĐLT59.017 | Doãn Văn Chinh | 17/12/2004 | Nam | Hà Nội | Điện công nghiệp |
209 | CĐLT59.018 | Nguyệt Nhật Ánh | 02/05/2004 | Nam | Hồ Chí Minh | Điện công nghiệp |
210 | CĐLT59.019 | Đào Văn Hiểu | 19/01/2004 | Nam | Hà Nội | Điện công nghiệp |
211 | CĐLT59.020 | Phạm Ngọc Đức | 04/02/2004 | Nam | Hà Nội | Điện công nghiệp |
212 | CĐLT59.021 | Bùi Gia Huy | 23/08/2004 | Nam | Ninh Bình | Điện công nghiệp |
213 | CĐLT59.022 | Dương Tuấn Anh | 06/10/2004 | Nam | Hà Nam | Điện công nghiệp |
214 | CĐLT59.023 | Nguyễn Thị Mai | 26/05/2004 | Nữ | Hà Tây | Công nghệ thông tin |
215 | CĐLT59.024 | Phạm Việt Anh | 08/09/2004 | Nam | Hà Nội | Công nghệ thông tin |
216 | CĐLT59.025 | Phạm Thanh Kỳ | 15/01/2003 | Nam | Nam Định | KT máy lạnh và ĐHKK |
217 | CĐ59.005 | Lâm Mạnh Hùng | 08/03/2003 | Nam | Hà Tây | KT máy lạnh và ĐHKK |
218 | CĐ59.006 | Quách Văn Tuấn | 08/10/2002 | Nam | Hà Tây | KT máy lạnh và ĐHKK |
219 | CĐ59.007 | Nguyễn Minh Đức | 30/08/2003 | Nam | Hà Tây | Cắt gọt kim loại |
220 | CĐ59.008 | Phạm Ngọc Thịnh | 09/07/2003 | Nam | Hà Tây | Công nghệ ô tô |
221 | CĐ59.009 | Nguyễn Đức Minh | 13/01/2003 | Nam | Hà Tây | KT máy lạnh và ĐHKK |
222 | TC59.202 | Phạm Thị Kim Liên | 21/03/2006 | Nữ | Hà Tây | Kế toán doanh nghiệp |
223 | TC59.203 | Nghiêm Thế Quyền | 13/07/2005 | Nam | Hà Tây | Công nghệ ô tô |